Từ điển Thiều Chửu
裊 - niểu
① Xoáy vùng. Như khói bốc xoáy đi xoáy lại gọi là niểu. ||② Cùng một nghĩa với chữ niệu 嫋.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
裊 - niểu
Mềm mại đẹp đẽ, đẹp dịu dàng.